--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đốt phá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đốt phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốt phá
Your browser does not support the audio element.
+
Burn and destroy
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
đốt phá
:
Burn and destroy
+
clerk
:
người thư kýa bank clerk thư ký ngân hàngchief clerk chánh văn phòngclerk of the Court viên lục sự